Page 187 - niengiam2021
P. 187

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities             2      3      2       2      2
           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   1   1   1   1    1

           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities                 8     13      8       6      6
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                  10     12      13     10     10
           Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
           Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -

           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
           và gia đình - Repair of computers and personal
           and household goods                       3      4      6       6      6
                    i
           Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
           Other personal service activities         7      8      7       4      4
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use       -      -       -      -       -
           Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
           trong các hộ gia đình
           Activities of households as employers     -      -       -      -       -







                                             187
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192