Page 186 - niengiam2021
P. 186

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   5    6      14      7      7
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   1      -       -      -       -
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security              1      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                    10     11      17     14     14
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                   10     11      17     14     14
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities    4      5      4       6      6
           Hoạt động y tế - Human health activities   3     4      4       6      6
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               1      1       -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation        13     19      12      9      9
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   2   2      1       -       -

                                             186
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191