Page 184 - niengiam2021
P. 184

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
           động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
           programming, consultancy and related activities   1   1   -     -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   19   17    12     14     14

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   10      8      3       1      1
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)       3      4      3       1      1

           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities                6      5      6      12     12
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                    31     37      31     52     137
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                   31     37      31     52     62
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   137   151   142   158   180

           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities           9      8      7       6      6
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         2      2      1       1      1
           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   117   132   123   143    165


                                             184
   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189