Page 183 - niengiam2021
P. 183
66 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 71 66 66 56 67
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 60 60 59 47 58
Vận tải đường thuỷ - Water transport 3 2 2 3 3
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 8 4 4 4 4
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - 1 2 2
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 41 42 43 57 73
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 31 25 28 33 47
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 10 17 15 24 26
Thông tin và truyền thông
Information and communication 6 5 2 4 4
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 1 1 1 2 2
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities 2 1 - 1 1
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - 1 1 1 1
Viễn thông - Telecommunication 2 1 - - -
183