Page 180 - niengiam2021
P. 180

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Dệt - Manufacture of textiles             8      2      6      11     11
           Sản xuất trang phục
           Manufacture of wearing apparel           17     18      24     28     38
           Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
           Manufacture of leather and related products   6   6     5       9      9

           Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
           nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
           Manufacture of wood and products of wood
           and cork (except furniture)              50     51      52     54     68
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products   6      5      6       5      5
           In, sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   3   5     8      11     11

           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum
           products                                  1      2      1       -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical
           products                                 11     12      12     13     13
           Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products           7      6      11     11     11
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   6   5     7      10     10
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   51   63   64   66   71
           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5   4   7     3      3
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   34   41     43     42     42


                                             180
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185