Page 181 - niengiam2021
P. 181
66 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of
computer, electronic and optical products 10 10 10 10 12
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 5 4 2 4 4
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 1 - - - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 2 2 2 2 2
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 4 4 3 4 4
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 3 7 10 9 9
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 6 7 7 7 7
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 4 8 6 3 3
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 7 7 9 10 10
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 7 7 9 10 10
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 8 9 10 13 13
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 2 2 3 2 2
181