Page 179 - niengiam2021
P. 179

Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
          66
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                        1.751   1.906   1.894   1.910   2.225
          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
          Agriculture, forestry and fishing        111    115     114     92     102
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   79   82    83     64     71

           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   26    29      26     23     26
           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture                   6      4      5       5      5
          Khai khoáng - Mining and quarrying       109    128     112    103     103
           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite                8      4      2       2      2
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -

           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   12   15   12   7    11
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying               85    106      95     92     93
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
           Mining support service activities         4      3      3       2      4
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   286   316   320   347   384
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products             31     33      20     26     30
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   15   21   14     19     21
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                             179
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184