Page 185 - niengiam2021
P. 185

66      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       2      2      1       2      2
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research           2      2      4       3      3
           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities       5      5      6       3      3

           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   25   35   45    42     43
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                    5      7      8       7      8
           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                     3      3      4       3      3

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities            6     12      11     15     15

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities     2      3      4       4      4

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   4   4   4       6      6



                                             185
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190