Page 149 - niengiam2021
P. 149

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
          61
                năm 2021 phân theo ngành kinh tế
                Foreign direct investment projects licensed in 2021
                by kinds of economic activity


                                                         Số dự án      Vốn đăng ký
                                                       được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                          (Dự án)    Registered capital
                                                      Number of projects   (Mill. USD)
                                                         (Project)

          TỔNG SỐ - TOTAL                                   -               -

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing                 -               -
          Khai khoáng - Mining and quarrying                -               -

          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing     -               -
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -           -
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities                        -               -
          Xây dựng - Construction                           -               -
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
          and motorcycles                                   -               -
          Vận tải kho bãi - Transportation and storage      -               -
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities         -               -
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication                     -               -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities       -               -
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                            -               -
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   -              -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities     -               -


                                             149
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154