Page 121 - niengiam2021
P. 121
(Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
48
và bảo hiểm thất nghiệp
(Cont.) Social insurance, health insurance
and unemployment insurance
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Tổng số thu (Tỷ đồng)
Total revenue (Bill. dongs) 1.655 1.806 1.912 2.344 2.116
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 914 993 1.061 1.429 1.191
Bảo hiểm y tế - Health insurance 676 743 778 836 851
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 59 65 70 75 72
La ̃ i BHXH, BHYT, BHTN - Gain of social,
health, unemployment insurance 6 5 3 4 2
Tổng số chi (Tỷ đồng)
Total expenditure (Bill. dongs) 2.414 2.601 2.844 2.987 3.000
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 1.556 1.732 1.918 2.048 2.101
Bảo hiểm y tế - Health insurance 832 835 881 880 832
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 26 34 45 59 67
Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
End-year surplus (Bill. dongs) -242,0 -173,0 -194,0 136,0 -66,0
Bảo hiểm xã hội - Social insurance - - - - -
Bảo hiểm y tế - Health insurance -242,0 -173,0 -194,0 136,0 -66,0
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance - - - - -
121