Page 119 - niengiam2021
P. 119

(Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
          47
                (Cont.) Structure of State budget expenditure in local area


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

             Chi hoạt động của các cơ quan
             quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
             Expenditure on administrative
             management, Party, unions          7,31    7,04    7,63    6,65    7,23
             Chi đảm bảo xã hội
             Expenditure on social securities   3,26    1,84    1,79    2,00    1,79
             Các khoản chi khác theo quy định
             của pháp luật
             Other expenses as prescribed by law   0,39   0,06   0,02   0,02    0,02
            Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
            Additional expenditure for financial
            reserves                            0,01    0,00    0,00    0,00    0,00
            Chi viện trợ - Aid spending            -    0,00       -    0,01    0,03
            Chi cho vay - Loan expenditure         -    0,00    0,03       -       -
            Các nhiệm vụ chi khác
            Other expenses                         -    0,06    0,14    0,07    0,03
          Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
          Additional expenditure for subordinate
          budgets                              50,87   51,39   50,18   49,98   48,42
          Chi nộp ngân sách cấp trên
          Expenditure for superior budget remittance   0,05   0,05   0,30   0,28   0,64
          Chi hỗ trợ các địa phương khác
          Expenditure other local support          -       -       -       -       -
          Chi chuyển nguồn
          Expenditure for resource transference   6,61   6,40   6,42    4,76    1,79
          Tạm chi đưa vào cân đối ngân sách
          Expenditure temporarily put into budget
          balance                                  -       -       -       -       -
          Chi trả nợ gốc
          Expenditure principal paying          0,77    0,43    0,29    0,15    0,39
          Các nội dung chi khác
          Expenditure other expenses            0,03    0,00       -       -       -





                                             119
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124