Page 116 - niengiam2021
P. 116

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
          46
                State budget expenditure in local area

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE      25.693,27  29.406,02  29.020,24  33.050,22  29.476,85
          Chi cân đối ngân sách
          Balance of budget expenditure     10.706,63  12.274,16  12.423,83  14.815,87  14.373,36
           Chi đầu tư phát triển
           Expenditure on development investment   2.452,07  3.182,51  3.035,62  4.747,85  4.444,61
              Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
              Of which: Expenditure on investment plans  2.352,07  3.134,25  2.968,86  4.607,94  4.312,94
           Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền
           địa phương vay
           Expenditure on interests on loans
           of local governments                 0,19    0,24    1,23    1,66    2,31
           Chi thường xuyên
           Frequent expenditure              8.253,07  9.069,54  9.337,89  10.037,58  9.905,25
             Chi quốc phòng
             Expenditure national defence     105,33   115,75   107,10   104,27   118,36
             Chi an ninh - Expenditure on security   730,45   736,80   752,75   891,63   939,57
             Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
             và dạy nghề - Expenditure on education,
             training and vocational training   3.303,59  3.491,28  3.659,89  3.857,90  3.755,55
             Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
             Expenditure  on science and technology   23,10   25,01   19,71   22,88   16,23
             Chi sự nghiệp y tế, dân số
             và kế hoạch hóa gia đình
             Expenditure on health, population
             and family planning              304,79   862,55   734,18   758,16   890,56
             Chi văn hóa thông tin
             Expenditure on culture; information   91,35   74,84   89,41   94,35   100,73
             Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
             Expenditure on broadcasting, television   27,52   44,66   47,67   49,59   49,29
             Chi thể dục thể thao
             Expenditure on sports             26,17   27,99   22,87   20,61   27,18
             Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
             Expenditure on environment protection    80,41   86,93   82,11   90,00   89,15
             Chi sự nghiệp kinh tế
             Expenditure on economic services   744,16   973,95  1.082,05  1.282,02  1.254,55



                                             116
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121