Page 123 - niengiam2021
P. 123

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
                     INVESTMENT AND CONSTRUCTION



           Biểu                                                              Trang
          Table                                                               Page


            49  Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                Investment at current prices                                  131
            50  Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                Structure of investment at current prices                     132

            51  Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                Investment at constant 2010 prices                            133

            52  Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                (Năm trước = 100)
                Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)   134

            53  Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at current prices by kinds of economic activity    135

            54  Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                phân theo ngành kinh tế
                Structure of investment at current prices by kinds of economic activity   137

            55  Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity   139

            56  Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
                (Previous year = 100)                                         141

            57  Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                Rate of investment capital in local area compared with GRDP   143

            58  Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp phép từ 1988 đến 2021
                Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2021   145



                                             123
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128