Page 118 - niengiam2021
P. 118
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
47
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure 41,67 41,73 42,81 44,83 48,76
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 9,54 10,82 10,46 14,37 15,09
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on investment plans 9,15 10,66 10,23 13,94 14,63
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền
địa phương vay
Expenditure on interests on loans
of local governments 0,00 0,00 0,00 0,01 0,01
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 32,12 30,85 32,18 30,37 33,60
Chi quốc phòng
Expenditure national defence 0,41 0,39 0,37 0,32 0,40
Chi an ninh - Expenditure on security 2,84 2,51 2,59 2,70 3,19
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Expenditure on education,
training and vocational training 12,86 11,87 12,61 11,67 12,74
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology 0,09 0,09 0,07 0,07 0,06
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population
and family planning 1,19 2,93 2,53 2,29 3,02
Chi văn hóa thông tin
Expenditure on culture; information 0,36 0,25 0,31 0,29 0,34
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Expenditure on broadcasting, television 0,11 0,15 0,16 0,15 0,17
Chi thể dục thể thao
Expenditure on sports 0,10 0,10 0,08 0,06 0,09
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 0,31 0,30 0,28 0,27 0,30
Chi sự nghiệp kinh tế
Expenditure on economic services 2,90 3,31 3,73 3,88 4,26
118