Page 117 - niengiam2021
P. 117
(Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
46
(Cont.) State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Chi hoạt động của các cơ quan
quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative
management, Party, unions 1.879,30 2.071,51 2.214,22 2.197,83 2.130,77
Chi đảm bảo xã hội
Expenditure on social securities 837,31 541,43 519,28 661,43 527,85
Các khoản chi khác theo quy định
của pháp luật
Other expenses as prescribed by law 99,86 16,84 6,67 6,90 5,47
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1,30 1,30 1,30 1,30 1,30
Chi viện trợ - Aid spending - 0,81 - 4,58 9,60
Chi cho vay - Loan expenditure - 1,05 7,40 - -
Các nhiệm vụ chi khác
Other expenses - 18,70 40,39 22,90 10,29
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 13.070,53 15.109,16 14.562,24 16.517,12 14.272,10
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 11,95 14,42 86,02 93,94 188,48
Chi hỗ trợ các địa phương khác
Expenditure other local support - - - - -
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 1.698,60 1.880,48 1.864,01 1.573,00 527,92
Tạm chi đưa vào cân đối ngân sách
Expenditure temporarily put into budget
balance - - - - -
Chi trả nợ gốc
Expenditure principal paying 198,56 127,53 84,14 50,29 114,99
Các nội dung chi khác
Expenditure other expenses 7,00 0,27 - - -
117