Page 120 - niengiam2021
P. 120

48
                Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                Social insurance, health insurance and unemployment insurance

                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019     2020    Prel.
                                                                                2021
          Số người tham gia bảo hiểm (Người)
          Number of insured persons (Person)   947.977  952.284  959.337  967.533  919.076
           Bảo hiểm xã hội - Social insurance   72.016   76.798   81.448   85.335   92.228
           Bảo hiểm y tế - Health insurance   816.510  814.372  812.747  818.276  757.765
           Bảo hiểm thất nghiệp
           Unemployment insurance             59.451   61.114   65.142   63.922   69.083

          Số người/lượt người được hưởng
          bảo hiểm
          Number of beneficiary persons

           Bảo hiểm xã hội - Social insurance   36.327   37.736   38.856   40.087   41.704
            Số người hưởng BHXH hàng tháng
            (Người)
            Number of monthly social insurance
            beneficiaries (Person)            33.200   34.060   34.721   35.732   36.082
            Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
            (Lượt người)
             Number of social insurance recipients
            (Person)                           3.127   3.676   4.135   4.355   5.622
           Bảo hiểm y tế - Health insurance
            Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
            Number of health insurance beneficiaries
            (Person)                       1.113.567  1.116.935  1.186.601  1.131.325  969.185
           Bảo hiểm thất nghiệp
           Unemployment insurance              2.970   3.481   4.393   5.420   5.084
            Số người hưởng BHTN hàng tháng
            (Người)
            Number of monthly unemployment
            insurance beneficiaries (Person)   3.011   3.472   4.393   5.420   5.084
            Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN
            1 lần, học nghề, tìm việc làm
            (Lượt người)
            Number of unemployment insurance
            recipients, vocational, job seeking
            (Person)                              6       9       -        -       -





                                             120
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125