Page 68 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 68
14 Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 412.982 417.480 421.777 424.823 427.836
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 46.993 47.314 47.740 48.170 50.091
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 26.865 27.059 27.300 27.546 27.987
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 16.046 16.283 16.430 16.578 16.860
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 47.668 47.883 48.301 48.736 49.280
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 54.993 56.993 57.706 57.938 59.960
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 21.287 21.411 21.602 21.796 22.857
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 41.601 41.856 42.236 42.616 43.698
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 27.535 27.671 28.068 28.362 27.899
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 69.961 70.538 71.182 71.318 68.947
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 31.150 31.384 31.566 31.850 30.095
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 28.883 29.088 29.646 29.913 30.162
68