Page 65 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 65

Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
                        11    phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

                              Area, population and population density in 2019 by district


                                                          Diện tích    Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                                                                             2
                                                           Area         (Ngƣời)      (Ngƣời/km )
                                                              2
                                                            (Km )   Average population  Population density
                                                                                             2
                                                                        (Person)     (Person/km )


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   4.590,56      855.804          186
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                      143,73       101.854          709
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                    779,77        55.100           71

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                    204,91        34.104          166

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                 364,89        99.633          273

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                   551,16       118.978          216

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                 256,00        45.551          178
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                   530,89        87.043          164
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                  569,83        55.739           98

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                   586,94       136.894          233

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                  288,85        60.408          209

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                  313,59        60.500          193








                                                           65
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70