Page 66 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 66
12 Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
2015 828.566 412.982 415.584 127.886 700.680
2016 836.963 417.480 419.483 129.827 707.136
2017 844.947 421.777 423.170 131.720 713.227
2018 850.413 424.823 425.590 133.234 717.179
Sơ bộ - Prel. 2019 855.804 427.836 427.968 134.749 721.055
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2015 1,37 1,82 0,93 1,60 0,30
2016 1,01 1,09 0,94 1,52 0,92
2017 0,95 1,03 0,88 1,46 0,86
2018 0,65 0,72 0,57 1,15 0,55
Sơ bộ - Prel. 2019 0,63 0,71 0,56 1,14 0,54
Cơ cấu - Structure (%)
2015 100,00 49,84 50,16 15,43 84,57
2016 100,00 49,88 50,12 15,51 84,49
2017 100,00 49,92 50,08 15,59 84,41
2018 100,00 49,95 50,05 15,67 84,33
Sơ bộ - Prel. 2019 100,00 49,99 50,01 15,75 84,25
66