Page 70 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 70
Dân số trung bình thành thị
16 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 127.886 129.827 131.720 133.234 134.749
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 70.776 71.676 72.132 72.780 73.978
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 5.183 5.228 5.284 5.321 5.356
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 2.472 2.467 2.489 2.456 2.579
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 12.673 12.845 13.095 13.237 14.273
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 2.186 2.358 2.769 2.820 2.940
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 5.597 5.703 5.949 6.196 6.252
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 4.732 4.975 5.019 5.064 5.013
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 5.642 5.782 5.833 5.896 5.949
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 5.694 5.771 5.886 5.982 4.700
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 5.133 5.176 5.283 5.370 5.441
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 7.798 7.846 7.981 8.112 8.268
70