Page 72 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 72

18    Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status
                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     613.803  614.290  615.955   626.841  631.276

                          Chƣa vợ/chồng - Single            101.756   99.053  100.250   94.337  102.102

                          Có vợ/chồng - Married             458.822  460.006  460.250   469.779  469.273

                          Góa - Widowed                     43.769   44.428   44.460   50.224   47.094

                          Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated   9.456   10.803   10.995   12.501   12.807








                              Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
                        19    Sex ratio of population by residence

                                                                 ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
                                                      Tổng số              Chia ra - Of which

                                                       Total       Thành thị - Urban   Nông thôn - Rural

                                  2015                 98,51           94,01            99,25

                                  2016                 99,71           95,38            99,65

                                  2017                 99,86           96,02            99,92

                                  2018                 99,82           92,98            98,31

                             Sơ bộ - Prel. 2019        99,96           95,80           100,70








                                                           72
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77