Page 71 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 71
Dân số trung bình nông thôn
17 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 700.680 707.136 713.227 717.179 721.055
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 24.165 25.067 25.752 26.109 27.876
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 48.374 48.785 49.210 49.664 49.744
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 29.971 30.190 30.461 30.791 31.525
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 81.244 82.870 83.766 84.546 85.360
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 109.039 110.054 110.659 112.063 116.038
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 37.271 37.531 37.670 37.815 39.299
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 77.824 78.283 79.085 79.692 82.030
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 49.153 49.471 49.719 50.152 49.790
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 135.215 135.518 136.485 137.061 132.194
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 57.545 58.036 58.495 57.222 54.967
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 50.879 51.331 51.925 52.064 52.232
71