Page 67 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 67
Dân số trung bình
13 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 828.566 836.963 844.947 850.413 855.804
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 94.941 96.743 97.884 98.889 101.854
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 53.557 54.013 54.494 54.985 55.100
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 32.443 32.657 32.950 33.247 34.104
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 93.917 95.715 96.861 97.783 99.633
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 111.225 112.412 113.428 114.883 118.978
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 42.868 43.234 43.619 44.011 45.551
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 82.556 83.258 84.104 84.756 87.043
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 54.795 55.253 55.552 56.048 55.739
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 140.909 141.289 142.371 143.043 136.894
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 62.678 63.212 63.778 62.592 60.408
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 58.677 59.177 59.906 60.176 60.500
67