Page 566 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 566

176
                                 (Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
                                 và dịch vụ trên địa bàn
                                 (Cont.) Average retail price of some goods and services
                                 in the local area

                                                                                  ĐVT: Đồng - Unit: Dong

                                                                                             Sơ bộ
                                                 Đơn vị tính
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                    Unit
                                                                                              2019
                        Quần âu nam
                        Trousers for men         Chiếc - Piece   249.559  249.599  249.599  249.599  249.599

                        Thuốc kháng sinh - Antibiotic   Vỉ    10.623   10.467   10.467   10.467   10.467
                        Bột giặt - Soap powder      Kg       49.833   49.833   49.833   37.747   37.747
                        Dầu hoả - Paraffin        Lít - Litre     -       -      -       -       -
                        Gas - Gas                   Kg       23.698   23.586   26.811   28.053   27.868

                        Xăng - Petroleum          Lít - Litre   17.748   15.937   17.947   19.543   19.196
                        Xi măng - Cement            Kg        1.287   1.305   1.316   1.352   1.356

                        Thép - Steel                 “       14.715   14.657   16.941   17.730   17.559
                        Điện sinh hoạt
                        Electricity for living      Kwh       1.719   1.800   1.897   1.981   1.989

                        Nƣớc máy sinh hoạt
                                                      3
                        Water for living            M         5.809   6.044   6.662   6.814   7.006
                        Vé xe buýt - Bus ticket    Vé - Ticket   16.510   16.510   20.099   21.544   21.544
                        Cắt tóc nam
                        Cutting hair for men     Lần - Times   21.779   21.779   23.980   38.068   38.068
                        Gội đầu nữ
                        Washing hair for women   Lần - Times   23.129   27.386   27.386   27.386   27.386



















                                                           523
   561   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571