Page 542 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 542

168
                                 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 Turnover of travelling at current prices by types of ownership


                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs

                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishments   10.190,0  9.910,0  10.590,0  10.650,0  10.540,0

                         Nhà nƣớc - State                         -       -      -       -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state         10.190,0   9.910,0  10.590,0  10.650,0  10.540,0
                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -


                            Tƣ nhân - Private               10.190,0   9.910,0  10.590,0  10.650,0  10.540,0
                            Cá thể - Household                    -       -      -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -      -       -

                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agencies          1.500,0  1.700,0  6.400,0  8.000,0  10.800,0

                         Nhà nƣớc - State                         -       -      -       -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state          1.500,0   1.700,0  6.400,0  8.000,0  10.800,0

                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -

                            Tƣ nhân - Private                1.500,0   1.700,0  6.400,0  8.000,0  10.800,0

                            Cá thể - Household                    -       -      -       -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -      -       -       -










                                                           499
   537   538   539   540   541   542   543   544   545   546   547