Page 538 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 538

164
                                 Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu
                                 dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
                                 Retail sales of goods and services at current prices
                                 by kinds of economic activity


                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                          Bán lẻ   Dịch vụ lƣu trú,   Du lịch   Dịch vụ
                                                        hàng hóa    ăn uống     lữ hành    khác
                                                        Retail sale  Accommodation,   Tourism    Other
                                                                    food  and             service
                                                                    beverage
                                                                     service

                                                               Tỷ đồng - Bill. dongs


                                2015           9.425,23   8.084,33   1.339,40    1,50       …
                                                                                                      Lệch
                                2016          10.070,30   8.562,00   1.506,60    1,70       …         tổng

                                2017          10.790,23   9.155,43   1.628,40    6,40       …

                                2018          11.986,90   10.205,90   1.773,00   8,00       …
                            Sơ bộ - Prel. 2019   13.856,80   11.835,00   2.011,00   10,80   …


                                                               Cơ cấu - Structure (%)


                                2015            100,00     85,78      14,21      0,02       …

                                2016            100,00     85,02      14,96      0,02       …

                                2017            100,00     84,85      15,09      0,06       …
                                2018            100,00     85,14      14,79      0,07       …

                            Sơ bộ - Prel. 2019   100,00    69,83      30,00      0,17       …















                                                           495
   533   534   535   536   537   538   539   540   541   542   543