Page 543 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 543

168
                                 (Tiếp theo) Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
                                 phân theo thành phần kinh tế
                                 (Cont.) Turnover of travelling at current prices
                                 by types of ownership

                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)

                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishments   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                         -       -      -       -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -

                            Tƣ nhân - Private                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                            Cá thể - Household                    -       -      -       -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -      -       -       -

                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agencies           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                         -       -      -       -       -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -

                            Tƣ nhân - Private                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                            Cá thể - Household                    -       -      -       -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -      -       -       -
                        .








                                                           500
   538   539   540   541   542   543   544   545   546   547   548