Page 539 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 539

165
                                 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                                 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
                                 Turnover of accommodation, food and beverage service
                                 at current prices by types of ownership
                                 and by kinds of economic activity

                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016   2017    2018    Prel.
                                                                                              2019
                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      1.339,4  1.506,6  1.628,4  1.773,0  1.961,9

                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                       0,2    11,8    15,6    16,8   19,1
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state          1.289,6   1.438,4  1.573,3   1712,9  1.942,8
                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
                            Tƣ nhân - Private                  158,6   197,1   217,0   244,0     -
                            Cá thể - Household               1.131,0   1.241,3  1.356,3  1.468,8   -
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector               49,6    56,4    39,5    43,3      -
                        Phân theo ngành kinh doanh
                        By kinds of economic activities
                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service   136,5   149,3   172,5   188,9   -
                         Dịch vụ ăn uống - Catering service   1.202,9   1.357,3  1.455,9  1.584,1  1.961,9

                                                                      Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nƣớc - State                      0,01    0,78    0,96    0,95   0,97
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-state            96,29   95,48   96,62   96,61   99,03
                            Tập thể - Collective                  -       -      -       -       -
                            Tƣ nhân - Private                  11,84   13,08   13,32   13,76     -
                            Cá thể - Household                 84,44   82,39   83,29   82,84     -
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector               3,70    3,74    2,43    2,44      -
                        Phân theo ngành kinh doanh
                        By kinds of economic activities
                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service   10,19   9,91   10,59   10,65   -
                         Dịch vụ ăn uống - Catering service    89,81   90,09   89,41   89,35   100,00

                                                           496
   534   535   536   537   538   539   540   541   542   543   544