Page 544 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 544
CHỈ SỐ GIÁ
PRICE INDEX
Biểu Trang
Table Page
169 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index 511
170 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
so với tháng trƣớc
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019
as compared with previous month 512
171 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2018
Monthly consumer price index, gold and USD price
index of months in 2019 as compared to December, 2018 514
172 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
so với cùng kỳ năm trƣớc
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019
as compared to the same period of previous year 516
173 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
so với cùng kỳ năm trƣớc
Consumer price index, gold and USD price index of December
as compared with the same period of previous year 518
174 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
(Năm trƣớc = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100) 519
175 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
so với kỳ gốc 2014
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2019
as compared to base period 2014 520
176 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area 522
501