Page 537 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 537
163
(Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng
(Cont.) Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo nhóm hàng - By commodity group
Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff 40,67 42,95 43,37 43,52 -
Hàng may mặc - Garment 8,20 7,16 7,24 7,22 -
Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 10,50 11,28 10,79 10,69 -
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 1,28 1,54 2,61 2,65 6,90
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 9,06 9,81 10,17 10,16 26,32
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport 11,04 9,80 9,98 9,96 25,82
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material 6,16 7,65 6,12 6,09 15,77
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles 3,04 3,28 3,29 3,27 8,45
Hàng hóa khác - Other goods 10,05 6,53 6,43 6,44 16,75
494