Page 536 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 536

163
                                 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                                 phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng
                                 Retail sales of goods at current prices
                                 by types of ownership and by commodity group

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019


                                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       8.084,33    8.562,00    9.155,43  10.205,90  11.835,00
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                           Nhà nƣớc - State                        -      -       -      -       -

                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         8.084,33    8.562,00    9.155,43  10.205,90  11.835,00
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector                 -      -       -      -       -

                        Phân theo nhóm hàng - By commodity group

                         Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff    3.288,00    3.677,00    3.971,00   4.441,66   5.150,00

                         Hàng may mặc - Garment                  663,00       613,00       662,41    736,57    858,00
                         Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
                         Household equipment and goods           848,58       966,00       988,00   1.091,22   1.260,00
                         Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                         Cultural and educational goods
                                                                 103,33       132,00       238,83    270,78    315,00
                         Gỗ và vật liệu xây dựng
                         Wood and construction materials         732,43       840,00       930,84   1.036,66   1.202,00
                         Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
                         đi lại - Kind of 12 seats or less car  and means
                         of transport                            892,35       839,00       914,00   1.016,45   1.179,00

                         Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
                         Petroleum oil, refined and fuels material       498,16       655,00       560,34    621,39    720,00
                         Sửa chữa ô tô, xe máy và nhiên liệu khác
                         Repairing of motor vehicles, motorcycles       245,72       281,00       301,09    333,43    386,00

                         Hàng hóa khác - Other goods
                                                                 812,76       559,00       588,92    657,76    765,00






                                                           493
   531   532   533   534   535   536   537   538   539   540   541