Page 410 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 410
Biểu Trang
Table Page
151 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of newly planted forests is concentrated by forest type 435
152 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership 436
153 Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of new concentrated planted forest by district 437
154 Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by types of forest products 438
155 Sản lƣợng gỗ phân theo loại hình kinh tế
Gross output of wood by types of ownership 439
156 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture 440
157 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district 441
158 Sản lƣợng thủy sản
Production of fishery 442
159 Sản lƣợng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district 443
367