Page 407 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 407

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         112  Sản lƣợng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of paddy by district                                396

                         113  Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of spring paddy by district                       397

                         114  Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of spring paddy by district                              398

                         115  Sản lƣợng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of spring paddy by district                         399

                         116  Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of winter paddy by district                       400


                         117  Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of winter paddy by district                              401

                         118  Sản lƣợng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of winter paddy by district                         402

                         119  Diện tích ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of maize by district                              403

                         120  Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of maize by district                                     404

                         121  Sản lƣợng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of maize by district                                405


                         122  Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of sweet potatoes by district                     406

                         123  Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of sweet potatoes by district                            407

                         124  Sản lƣợng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of sweet potatoes by district                       408

                         125  Diện tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of cassava by district                            409


                                                           364
   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411   412