Page 406 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 406
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Trang
Table Page
101 Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms by district 385
102 Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2019 by kinds of activity and by district 386
103 Diện tích, sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
Planted area and production of cereals 387
104 Diện tích cây lƣơng thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district 388
105 Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district 389
106 Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district 390
107 Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy 391
108 Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy 392
109 Sản lƣợng lúa cả năm
Production of paddy 393
110 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district 394
111 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district 395
363