Page 409 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 409

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         139  Diện tích cho sản phẩm cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Area having products of orange by district                     423

                         140  Sản lƣợng cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of orange by district                               424

                         141  Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                                                 st
                              Livestock as of annual 1  Oct.                                 425
                         142  Số lƣợng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of buffaloes by district                                426

                         143  Số lƣợng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of cattles by district                                  427

                         144  Số lƣợng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of pigs by district                                     428

                         145  Số lƣợng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of poultry by district                                  429

                         146  Số lƣợng ngựa
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of horses by district                                   430

                         147  Số lƣợng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of goats, sheeps by district                            431

                         148  Sản lƣợng thịt trâu hơi xuất chuồng
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Living weight of buffaloes by district                         432


                         149  Sản lƣợng thịt bò hơi xuất chuồng
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Living weight of cattles by district                           433

                         150  Sản lƣợng thịt lợn hơi xuất chuồng
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Living weight of pig by district                               434



                                                           366
   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414