Page 408 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 408

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         126  Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Yield of cassava by district                                   410

                         127  Sản lƣợng sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of cassava by district                              411

                         128  Diện tích và sản lƣợng một số cây hàng năm
                              Planted area and production of some annual crops               412

                         129  Diện tích cây hàng năm
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of some annual crops by district                  413

                         130  Diện tích cây mía phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of sugar-cane by district                         414

                         131  Sản lƣợng mía phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of sugar-cane by district                           415

                         132  Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
                              Planted area of main perennial crops                           416

                         133  Diện tích cho sản phẩm và sản lƣợng một số cây lâu năm
                              Area for products and yield of some perennial plants           417

                         134  Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of tea by district                                418

                         135  Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Area having products of tea by district                        419

                         136  Sản lƣợng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Products of tea by district                                    420

                         137  Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of fruit farming by district                      421

                         138  Diện tích trồng cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of orange by district                             422



                                                           365
   403   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413