Page 397 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 397

98
                              Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                              phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of employees in the non-farm individual business
                              establishments by district


                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                       2015      2016     2017       2018     2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL               49.926   52.528    53.829    51.946   46.766

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 12.249   14.047    12.990    12.623   12.882

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               2.304     2.320     2.469     2.182    1.898
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               2.131     2.289     2.669     2.469    2.506
                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district            4.962     5.220     6.555     5.836    4.397
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              4.379     4.415     4.611     4.306    4.126

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            1.995     1.917     2.053     1.822    2.029

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              5.162     5.185     5.527     5.068    4.757

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             3.613     2.940     3.402     3.231    2.989

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              5.970     6.877     6.116     5.818    5.035
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             4.072     4.169     4.424     4.120    3.049
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             3.089     3.149     3.013     4.471    3.098






                                                           354
   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401   402