Page 395 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 395
97 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 2019
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 778 978 987 956 970
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal
and household goods; of no financial intangible
assets 574 719 751 717 727
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 3 4 - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 201 255 236 239 243
Giáo dục và đào tạo
Education and training 75 135 91 80 97
Giáo dục và đào tạo
Education and training 75 135 91 80 97
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 245 243 335 282 342
Hoạt động y tế
Human health activities 237 235 335 282 342
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 8 8 - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 184 219 399 377 386
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 36 33 51 44 48
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 5 6 - - -
352