Page 394 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 394
97 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 2019
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 6.027 6.469 6.831 6.457 6.689
Thông tin và truyền thông
Information and communication 227 215 227 211 229
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 10 6 - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 213 203 227 211 229
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 4 6 - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 87 139 113 109 115
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 87 139 113 109 115
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 316 674 241 224 241
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 316 674 241 224 241
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 302 286 198 199 203
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research 67 53 10 10 12
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 215 213 188 189 191
Hoạt động thú y
Veterinary activities 20 20 - - -
351