Page 396 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 396

97       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                              phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of employees in the non-farm individual business
                              establishments by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
                                                                2015   2016    2017   2018    2019


                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities               143    180     348    333     338
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               1.571   1.674   1.654   1.610   1.655
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   1   1     -      -       -
                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                     608    639     549    541     557
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities       962   1.034   1.105   1.069   1.098





































                                                           353
   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401