Page 393 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 393
97 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 2019
Xây dựng - Construction 2.873 3.748 5.690 6.270 -
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 2.821 3.681 5.595 6.172 -
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 10 9 10 12 -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 42 58 85 86 -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 21.987 22.142 22.376 21.361 21.729
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 2.029 2.073 1.947 1.849 1.919
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 1.207 1.114 1.359 1.172 1.302
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 18.751 18.955 19.070 18.340 18.508
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 3.404 3.364 3.422 3.219 3.087
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 3.074 3.013 3.016 2.820 2.669
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport 330 351 405 397 417
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation - - 1 2 1
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 6.637 7.015 7.443 7.147 7.302
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 610 546 612 690 613
350