Page 400 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 400

99       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                               phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                               business establishments by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018    2019

                        Xây dựng - Construction                  236    300     440     …        -
                         Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   232   288   436   …   -

                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                         -      -       -     …        -
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialized construction activities       4     12       4     …        -
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               11.802   11.819   11.511   …   10.302
                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   214   242   160     …      173

                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               542    551     604     …      589

                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                          11.046   11.026   10.747   …   9.540
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   259   260   184   …    188

                         Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                         Land transport, transport via railways, via
                         pipeline                                182    171      94     …       91
                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport     77     89      90     …       97
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                            -      -       -     …        -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   3.968   4.122   4.392   …   4.552

                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation         344    272     332     …      360


                                                           357
   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405