Page 401 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 401

99       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                               phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
                               business establishments by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Ngƣời - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018    2019

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   3.624   3.850   4.060   …    4.192

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication             82     79      67     …       76
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   3   1       -     …        -
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -     …        -
                         Viễn thông - Telecommunication           77     76      67     …       76
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                    2      2       -     …        -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   21   21    18     …       19

                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   21     21      18     …       19
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   176    377     121     …       46
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                  176    377     121     …       46

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   140   151   96   …   98

                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research          17     18       2     …        2
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities     111    122      94     …       96
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                    12     11       -     …        -


                                                           358
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406