Page 402 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 402
99 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Ngƣời - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 2019
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 244 428 339 … 357
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 150 287 243 … 250
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 1 1 - … -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 93 140 96 … 107
Giáo dục và đào tạo
Education and training 74 134 85 … 93
Giáo dục và đào tạo
Education and training 74 134 85 … 93
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 110 110 159 … 168
Hoạt động y tế - Human health activities 106 106 159 … 168
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 4 4 - … -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 99 87 196 … 199
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 23 1 30 … 29
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 2 2 - … -
359