Page 390 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 390

96
                              Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of non-farm individual business establishments
                              by district

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                       2015      2016     2017      2018      2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL               32.266   33.572    34.575    33.330   32.764
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 7.814     8.839     7.867     7.735    7.763

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               1.418     1.446     1.561     1.513    1.476

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               1.134     1.192     1.253     1.263    1.406

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district            3.152     3.195     3.794     3.336    3.054

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              3.281     3.087     3.200     3.175    3.181
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            1.304     1.296     1.481     1.416    1.510
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              3.626     3.637     4.014     3.803    3.990
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             2.008     1.866     2.119     1.975    1.884
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              4.146     4.597     4.716     4.422    4.291

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             2.571     2.598     2.586     2.543    2.331

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             1.812     1.819     1.984     2.149    1.878










                                                           347
   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395