Page 388 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 388
95 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2015 2016 2017 2018 2019
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 424 523 520 530 518
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 279 346 348 354 343
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 3 3 - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 142 174 172 176 175
Giáo dục và đào tạo
Education and training 32 37 35 30 37
Giáo dục và đào tạo
Education and training 32 37 35 30 37
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 124 124 144 159 147
Hoạt động y tế - Human health activities 123 123 144 159 147
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 1 1 - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 80 101 159 164 156
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 3 2 3 2 3
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 4 5 - - -
345