Page 389 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 389

95      (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                              và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2015   2016    2017   2018    2019

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities                73     94     156    162     153

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               1.281   1.311   1.336   1.333   1.332

                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   1   1     -      -       -
                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household  goods                    513    517     468    478     471
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities       767    793     868    855     861





































                                                           346
   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394