Page 387 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 387

95      (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                              và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2015   2016    2017   2018    2019

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            159    149     160    160     162

                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   7   4       -      -       -
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -
                         Viễn thông
                         Telecommunication                       149    142     160    160     162
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                    3      3       -      -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   63   85    73     73      75
                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   63     85      73     73      75

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   300    653     232    207     227

                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                  300    653     232    207     227

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   169   171   127   130   129
                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research          28     26       6      6       6
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities     122    127     121    124     123

                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                    19     18       -      -       -


                                                           344
   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391   392