Page 386 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 386

95      (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                              và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2015   2016    2017   2018    2019

                        Xây dựng - Construction                  500    644     901    938       -
                         Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   483   623   867   906   -

                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                         2      2       2      4       -
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialized construction activities      15     19      32     28       -
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               16.110   16.147   17.240   16.628   16.861
                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   1.408   1.433   1.441   1.401   1.419
                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               759    710     867    811     855
                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                          13.943   14.004   14.932   14.416   14.587
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2.868   2.803   2.879   2.721   2.576

                         Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                         Land transport, transport via railways, via pipeline   2.671   2.601   2.691   2.536   2.385
                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport    197    202     187    183     190
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                            -      -       1      2       1
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   3.727   4.106   4.234   4.059   4.144
                         Dịch vụ lƣu trú - Accommodation         279    281     310    374     305
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   3.448   3.825   3.924   3.685   3.839


                                                           343
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391