Page 383 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 383
94 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 192,2 162,3 160,5 167,6 167,6
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 709,4 2.516,1 1.330,2 4.703,2 4.703,2
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 519,7 136,2 265,1 1.573,8 1.573,8
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods - 30,3 68,1 35,9 35,9
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 1.819,0 356,6 325,7 2.238,3 2.238,3
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
340